|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổng hợp
 | faire la synthèse | | |  | Tổng hợp tài liệu | | | faire la synthèse des documments | | |  | Tổng hợp một chất hữu cơ | | | faire la synthèse d'un produit organique | | |  | faire le cumul | | |  | Tổng hợp hình phạt | | | (luật học, pháp lý) faire le cumul des peines | | |  | synthétique | | |  | cao su tổng hợp | | | caoutchouc synthétique | | |  | général; global | | |  | Cửa hàng bách hóa tổng hợp | | | bazar général | | |  | sức mạnh tổng hợp | | | force globale | | |  | trường đại học tổng hợp | | |  | université |
|
|
|
|